Không có sản phẩm nào trong giỏ.
Tất tần tật thuật ngữ Pickleball mà người chơi cần nắm vững
Hiện nay, Pickleball là bộ một khá phổ biến đối với người chơi yêu thích các môn thể thao, để chơi tốt bộ môn này, ngoài việc nắm chắc các quy định, luật chơi Pickleball, kỹ năng và kỹ thuật chơi thì người chơi cần phải nắm được các thuật ngữ Pickleball. Việc hiểu rõ các thuật ngữ Pickleball là bước đệm quan trọng và lợi thế trong quá trình thi đấu hoặc tham gia giải đấu Pickleball. Hãy cùng NVBPlay tìm hiểu về một số thuật ngữ trong Pickleball mà người chơi cần phải nắm.
1. CÁC THUẬT NGỮ PICKLEBALL VỀ SÂN ĐẤU
Sân Pickleball tiêu chuẩn
Sân (Court): Chỉ sân đấu diễn ra trận đấu Pickleball, hoặc nơi diễn ra trận đấu Pickleball theo đúng các quy chuẩn của một sân đấu.
Non-Volley Zone (Kitchen) Khu vực Non-Volley Zone là khu vực gần lưới nhất, có chiều rộng là 2,13m mỗi bên sân tính từ lưới trở vào trong sân. Khu vực này là khu vực không cho phép người chơi đánh volley, người chơi phải ra khỏi khu vực này để thực hiện cú đánh volley. Khu vực Non-Volley Zone là khu vực gần lưới nhất, có chiều rộng là 2,13m mỗi bên sân tính từ lưới trở vào trong sân.
Đường biên (Baseline): Đường biên là đường để xác định vị trí giao bóng (vị trí giao bóng nằm sau đường biên). Đường biên là hai đường thẳng song song với lưới nằm ở cưới sân ở mỗi bên.
Đường biên dọc (Sideline): Tương tự như đường biên để ngăn cách phần trong sân vfa ngoài sân, đường biên dọc nằm dọc hai bên theo chiều dài sân.
Đường trung tâm (Centerline): là đường chia đôi sân bên trái và sân bên phải của khu vực sân kéo từ đường biên, đường này sẽ đôi khu vực giao bóng.
Khu vực giao bóng bên phải (Right Service Court): Là khu vực bên phải sân, khu vực này sẽ là khu vực giao bóng khi điểm số của người chơi hoặc đội chơi là điểm số chẵn.
Khu vực giao bóng bên trái (Left Service Court): Là khu vực bên trái sân, khu vực này sẽ là khu vực giao bóng khi điểm số của người chơi hoặc đội chơi là điểm số lẻ.
Lưới (Net): Lưới Pickleball là phần quan trọng trong sân Pickleball, phần lưới này là nơi ngăn cách đều hai bên vùng sân đấu của hai người chơi hoặc đội chơi.
Khu vực giao bóng (Service court): Khu vực này là khu vực nhỏ nằm phía sau đường biên của mỗi bên sân, đường giới hạn hai đầu bằng đường sideline, và được chia hai bên sân bằng đường centerline ở giữa với chiều rộng khoảng 2,13m. Việc giao bóng sẽ phải thực hiện trong khu vực này bởi người giao bóng.
2. CÁC THUẬT NGỮ PICKLEBALL CƠ BẢN DÀNH CHO NGƯỜI MỚI CHƠI
Điểm kết trận đấu (Match Point): đây là điểm số mà khi người chơi hoặc đội chơi nào dành được điểm này trước thì, đây được gọi là điểm số cuối cùng kết thúc trận đấu.
Giao bóng (Serve): Hành động bắt đầu mỗi điểm được thực hiện bởi người giao bóng, bóng được giao theo đường chéo đối diện đội đối thủ vào vùng giao bóng (tránh giao bóng vào vùng Non-Volley Zone)
Giao bóng lần 2 (Second Serve): Việc này xảy ra ở trận đấu đôi, hành động này được thực hiện khi người chơi đầu tiên trong đội giao bóng lỗi ở lần thứ nhất, thì giao bóng lần thứ hai sẽ được thực hiện bởi người còn lại trong đội.
Người giao bóng (Server): Người thực hiện các cú giao bóng trong thi đấu
Người giao bóng đầu tiên (First Server): Trong đấu đội, người giao bóng đầu tiên là người đầu tiên giao bóng trong 1 lượt giao bóng.
Người giao bóng thứ hai (Second Server): Nếu người giao bóng thứ nhất giao bóng lỗi. Người giao bóng thứ hai sẽ được thực hiện giao bóng. Lưu ý rằng, người giao bóng thứ nhất và thứ hai phải là 2 người khác nhau.
Người nhận bóng (Receiver): Người chơi đứng đối diện trong khu vực nhận bóng với người giao bóng là người nhận bóng.
Đánh qua lại (Rally): Các cú đánh qua lại của hai bên trước khi một bên nào đó khi điểm trước.
Đánh chéo sân (Cross-Court): Đây là cú đánh phổ biến trong Pickleball, cú đánh này được thực hiện theo đường chéo từ sân người chơi cầm bóng sang sân đối thủ, giúp người chơi tăng khả năng ghi điểm. Trong chơi đội, cú đánh này giúp người chơi tạo cơ hội thuận lợi cho đồng đội của mình.
Đánh bóng nhẹ nhàng (Dink): Những cú đánh bóng nhẹ nhàng và bóng được đánh qua gần lưới, hành động này làm cho đối thủ khó thực hiện đỡ và đánh trả bóng.
3. CÁC THUẬT NGỮ PICKLEBALL LIÊN QUAN ĐẾN KỸ NĂNG VÀ KỸ THUẬT TRONG CHƠI PICKLEBALL
Cú ACE: là cú bóng hợp lệ trong luật chơi Pickleball, cú bóng này giúp người chơi ghi điểm nhờ vào kỹ thuật đánh làm cho đối thủ không thể chạm vào bóng để đánh trả lại.
Cú đánh thấp (Drop Shot): Cú đánh được thực hiện nhẹ nhàng với mục đích cho bóng rơi vào khu vực kitchen sát lưới, nhằm buộc đối thủ phải di chuyển đến sát lưới tạo khoảng trống sân để nâng cao cơ hội ghi điểm.
Cú đánh thứ 3 bỏ nhỏ (Third shot drop): Cú đánh thứ ba sau lượt giao bóng và trả bóng, cú đánh nhẹ chuyền bóng qua gần lưới nhằm mục đích cho đối thủ di chuyển sát gần lưới, cú third short drop thường được thực hiện như cú Drop shot.
Kỹ thuật đánh bóng trên đầu (Overhead smash): Đây là cú đập mạnh bóng từ trên cao xuống, do bóng được đối thủ đánh bỏng cao, cú overhead smash sẽ có lực đánh mạnh, nhanh do đó một số trường hợp sẽ khiến đối thủ không kịp trở tay.
Cú Đánh Xuống Đất (Groundstroke): Đây là cú đánh thứ hai và được thực hiện khi bóng đã chạm đất 1 lần, cú đánh này giúp người chơi dễ kiểm soát được hướng đánh bóng sang sân đối thủ.
Cú đánh trái tay (Backhand): Là cú đánh được người chơi sử dụng tay không thuận để đánh bóng, có nghĩa là nếu người chơi thuật tay phải thì với cú đánh Backhand thì người chơi đó sẽ sử dụng tay trái.
Cú đánh tay thuận (Backhand): Là cú đánh được người chơi sử dụng tay không thuận để đánh bóng, có nghĩa là nếu người chơi thuật tay phải thì với cú đánh Backhand thì người chơi đó sẽ sử dụng tay trái.
4. CÁC THUẬT NGỮ PICKLEBALL VỀ LỖI, CẢNH CÁO
Cảnh cáo Lỗi Chân (Foot Fault Warning): đây là cảnh cáo khi người chơi phạm lỗi về chân, nếu việc phạm lỗi diễn ra nhiều lần có thể được cho là lỗi giao bóng. Ví dụ, người chơi thực hiện cú volley nhưng chân lại được đặt vào khu vực kitchen.
Cảnh Cáo Kỹ Thuật (Technical Warning): Đây là cánh cáo của trọng tài về hành vi hoặc thái độ của người chơi, nhưng không đến mức độ bị trừ điểm, thường là các lỗi phi thể thao hoặc lỗi bên ngoài. Nếu tiếp tục phạm lỗi tương tự thì sẽ được xem đây là lỗi Kỹ thuật (Technical Foul)
Lỗi Kỹ Thuật (Technical Foul): Lỗi kỹ thuật mang tính nghiêm trọng hơn cảnh cáo kỹ thuật, dẫn đến việc đội chơi hoặc người chơi có thể bị mất điểm hoặc mất quyền giao bóng bị bị lỗi kỹ thuật.
Bóng nảy 2 lần (Double Bounce): Hành động này là bóng nảy 2 lần trên cùng một phía sân, hành động này diễn ra ở phần sân của đội nào thì sẽ giúp cho đội đối thủ ghi 1 điểm.
Bóng chết (Dead ball): Thể hiện trạng thái của một quả bóng không còn được đánh, khi bóng chết lượt đấu sẽ tạm ngưng, tuỳ vào từng trường hợp mà điểm số sẽ được tính hoặc có thể đổi lượt giao bóng cho đối thủ.
Lỗi chuyền lượt (Side Out): Khi người đang giữ bóng bị phạm lỗi, quyền giao bóng sẽ được chuyển giao cho đội đối thủ
Lỗi quy phạm (Fault): là lỗi vi phạm luật hoặc quy định trong chơi Pickleball dẫn đến bóng chết hoặc kết thúc 1 chuỗi đánh qua lại.
Đánh nắn (Carry): Là hành động giữ bóng trên dọc trên mặt vợt, không cho bóng nảy ra khỏi vợt. Kỹ thuật này không hợp lệ theo luật chơi Pickleball, hành động này không công bằng và sẽ bị bắt lỗi phạm vi khi tham gia thi đấu.
Việc người chơi nắm rõ các thuật ngữ Pickleball giúp người chơi nắm được luật chơi và những đặc điểm của sân đấu. Không dừng lại ở đó, việc nắm rõ các thuật ngữ Pickleball cũng là bước đệm cho người chơi nắm bắt rõ các quy định để trở thành người chơi Pickleball chuyên nghiệp.
Ngoài ra, trong quá trình khám phá và trải nghiệm bộ môn Pickleball, các bạn có nhu cầu tìm kiếm những sản phẩm về Pickleball thì hãy thử trải nghiệm mua sắm tại NVBPlay để chọn lựa cho bản thân những sản phẩm Pickleball đẹp và chất lượng, điều đó sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia sân đấu.