Bạn đã biết hết các thông số vợt cầu lông chưa? Việc chọn vợt cầu lông phù hợp không chỉ dựa vào cảm giác cầm nắm mà còn phụ thuộc rất nhiều vào việc bạn hiểu và lựa chọn đúng thông số kỹ thuật. Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đưa ra quyết định, bài viết dưới đây sẽ giải thích cách đọc hiểu các thông số vợt cầu lông và đưa ra những gợi ý để bạn chọn vợt phù hợp.
1. Thông số vợt cầu lông thường nằm ở đâu trên cây vợt?
Các thông số kỹ thuật của vợt cầu lông thường được in trực tiếp trên thân vợt, khung vợt hoặc tay cầm. Những vị trí phổ biến bao gồm:
- Thân vợt: In các thông số về trọng lượng, độ cứng thân vợt và sức căng dây tối đa.


- Khung vợt: Thông tin về sức căng dây, chất liệu khung.
- Tay cầm (Grip): Thông số về chu vi cán cầm, kích thước tay cầm.

Khi chọn mua vợt, bạn nên kiểm tra kỹ các thông số này để đảm bảo cây vợt phù hợp với nhu cầu sử dụng và phong cách chơi của mình.
2. Những thống số vợt cầu lông cơ bản
2.1 Trọng lượng (Weight)
Trọng lượng là thông số vợt cầu lông đầu tiên cần xem xét khi chọn vợt cầu lông. Trọng lượng vợt được ký hiệu bằng chữ U, một thông số quan trọng ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát và lực đánh. Thông thường, số U càng lớn thì vợt càng nhẹ, và số U nhỏ thì vợt nặng hơn.
Số U | Trọng lượng (g) | Đặc điểm |
5U | 75g – 80g | Vợt siêu nhẹ, phù hợp với người mới tập chơi hoặc những người muốn tăng tốc độ vung vợt và linh hoạt trong các pha cầu nhanh. |
4U | 80g – 85g | Trọng lượng phổ biến, phù hợp với người chơi trung cấp và cả những ai có lối chơi nhanh nhẹn, công thủ toàn diện. |
3U | 85g – 90g | Lựa chọn lý tưởng cho người chơi có lực cổ tay tốt, thiên về tấn công mạnh mẽ. |
2U | 90g – 95g | Phù hợp với những tay vợt có kỹ thuật cao, cổ tay khỏe, thích lối đánh tấn công nặng tay. |
Hãy chọn trọng lượng phù hợp với lực cổ tay và phong cách chơi của bạn. Nếu bạn thường xuyên tham gia các trận đấu dài, một cây vợt nhẹ sẽ giúp giảm mỏi tay. Người mới chơi hoặc có cổ tay yếu nên chọn vợt nhẹ (4U hoặc 5U) để dễ kiểm soát và hạn chế chấn thương. Người chơi chuyên nghiệp thích tấn công mạnh mẽ có thể chọn vợt nặng hơn (3U hoặc 2U) để tạo lực đánh lớn.
2.2 Độ cứng/mềm của thân vợt
Độ cứng/mềm của thân vợt là thông số vợt cầu lông ảnh hưởng lớn đến khả năng kiểm soát và sức mạnh của từng cú đánh. Thân vợt thường có các mức độ cứng sau:
- Thân cứng (Stiff/Extra Stiff):
- Ưu điểm: Tăng độ chính xác và sức mạnh cho các cú đập cầu.
- Nhược điểm: Cần lực cổ tay khỏe để phát huy tối đa hiệu suất.
- Phù hợp với: Người chơi có trình độ cao, lực tay tốt và thích lối chơi tấn công mạnh mẽ.
- Thân trung bình (Medium Stiff):
- Ưu điểm: Cân bằng giữa khả năng kiểm soát và sức mạnh.
- Nhược điểm: Không quá nổi bật trong bất kỳ kỹ năng nào.
- Phù hợp với: Người chơi phong trào, đánh công thủ toàn diện.
- Thân mềm (Flexible):
- Ưu điểm: Hỗ trợ lực tốt, phù hợp với người chơi có cổ tay yếu hoặc người mới bắt đầu.
- Nhược điểm: Giảm độ chính xác và sức mạnh của cú đánh.
- Phù hợp với: Người chơi phòng thủ hoặc cần thêm trợ lực khi phông cầu, điều cầu.
Nếu bạn là người chơi mới, hãy bắt đầu với một cây vợt có thông số vợt cầu lông thân mềm hoặc trung bình. Khi lực cổ tay và kỹ thuật của bạn cải thiện, có thể chuyển sang vợt thân cứng hơn. Nếu bạn có lối chơi tấn công, nên chọn thân vợt cứng. Nếu bạn thích lối chơi linh hoạt, phòng thủ, nên chọn thân vợt mềm hoặc vừa.
2.3 Điểm cân bằng (Balance Point)
Điểm cân bằng của vợt là khoảng cách từ tay cầm đến đầu vợt, thông số vợt cầu lông này ảnh hưởng trực tiếp đến lối chơi và phong cách đánh của bạn. Có 3 loại chính:
- Vợt nhẹ đầu (Head Light):
- Ưu điểm: Linh hoạt, dễ điều cầu, phản xạ nhanh.
- Nhược điểm: Thiếu sức mạnh khi đập cầu hoặc tấn công.
- Phù hợp với: Người chơi thích phòng thủ nhanh nhẹn, linh hoạt khi xử lý cầu phản công, hoặc đánh đôi với các cú chặn cầu, đẩy cầu nhanh.
- Vợt cân bằng (Even Balance):
- Ưu điểm: Hỗ trợ tốt cả công và thủ.
- Nhược điểm: Không chuyên biệt cho bất kỳ phong cách nào.
- Phù hợp với: Người chơi công thủ toàn diện hoặc mới bắt đầu.
- Vợt nặng đầu (Head Heavy):
- Ưu điểm: Tăng sức mạnh cho các cú đập cầu, giúp cầu đi sâu và uy lực hơn.
- Nhược điểm: Ít linh hoạt, khó điều khiển trong các pha cầu nhanh.
- Phù hợp với: Người chơi có lực cổ tay tốt, thích tấn công và kiểm soát trận đấu, tăng sức mạnh cho các cú đập cầu.
Thông số vợt cầu lông về điểm cân bằng thường thấy:
Điểm cân bằng (mm) | Loại vợt |
>295mm | Nặng đầu |
285-295mm | Cân bằng |
<285mm | Nhẹ đầu |
Hãy chọn điểm cân bằng dựa trên phong cách chơi của bạn. Nếu bạn thường xuyên chơi đôi, vợt nhẹ đầu sẽ phù hợp hơn. Với người chơi đơn, vợt cân bằng hoặc nặng đầu sẽ là lựa chọn lý tưởng. Người chơi phong trào nên chọn vợt cân bằng để phù hợp với đa dạng tình huống trên sân.
2.4 Sức căng dây (String Tension)
Sức căng dây thường được ký hiệu bằng đơn vị LBS (Pounds), biểu thị lực căng của dây vợt.
Sức căng dây (Lbs) | Đặc điểm |
18 – 20 Lbs | Phù hợp với người mới chơi, hỗ trợ trợ lực tốt. |
20 – 24 Lbs | Dành cho người chơi phong trào. |
24 – 30 Lbs | Phù hợp với người chơi chuyên nghiệp, mang lại độ chính xác cao. |
Nếu bạn mới chơi, nên chọn mức căng thấp (18-20LBS) để dễ kiểm soát. Người chơi có kinh nghiệm, cổ tay khỏe có thể chọn mức căng cao (24-30LBS) để thực hiện các cú đánh mạnh mẽ hơn.
2.5 Swingweight (Cảm giác vung vợt)
Swingweight là thước đo mức độ “nặng” khi vung vợt, thường được tính bằng đơn vị kg/cm². Đây là thống số vợt cầu lông quan trọng để đo lường sức mạnh và tốc độ của vợt. Dựa vào cảm giác cầm vợt, bạn có thể chọn mức swingweight phù hợp:
- Dưới 82 kg/cm²: Nhẹ nhàng, dễ điều khiển, phù hợp với người chơi thích lối đánh phòng thủ, di chuyển nhanh, phản xạ tốt.
- 82-84 kg/cm²: Cân bằng giữa tốc độ và sức mạnh, hỗ trợ tốt cho cả tấn công và phòng thủ.
- 84-86 kg/cm²: Tăng cường sức mạnh trong các cú smash, thích hợp với người chơi có lực tay trung bình, muốn tăng sức mạnh cho cú đánh tấn công.
- 86-88 kg/cm²: Tối ưu cho các tay vợt chuyên nghiệp có kỹ thuật cao, yêu cầu khả năng kiểm soát và sức mạnh cao, thích lối đánh tấn công uy lực.
- Trên 88 kg/cm²: Chỉ dành cho người chơi chuyên nghiệp kỹ thuật cao, lực cổ tay mạnh, thiên về smash và tấn công mạnh mẽ.
Swingweight cao mang lại sức mạnh lớn nhưng đòi hỏi lực cổ tay khỏe. Hãy chọn mức swingweight phù hợp với kỹ năng và mục tiêu chơi của bạn. Người mới chơi hoặc trung cấp nên chọn swingweight dưới 84 kg/cm² để đảm bảo dễ sử dụng và linh hoạt.
3. Gợi ý chọn vợt theo thông số vợt cầu lông
Hiểu rõ thông số vợt cầu lông giúp bạn chọn được cây vợt phù hợp, tối ưu hóa hiệu suất chơi và giảm nguy cơ chấn thương. Dưới đây là các yếu tố chính bạn cần nhớ:
- Trọng lượng: Chọn vợt nhẹ hoặc trung bình (4U, 5U) nếu bạn là người chơi phong trào hoặc mới bắt đầu.
- Độ cứng/mềm: Thân mềm/trung bình phù hợp với người mới chơi, thân cứng cho người có kỹ thuật cao.
- Điểm cân bằng:
- Nhẹ đầu: Phù hợp với phòng thủ, phản công.
- Cân bằng: Công thủ toàn diện.
- Nặng đầu: Tấn công mạnh mẽ.
- Swingweight: Chọn mức swingweight tùy thuộc vào sức mạnh cổ tay và phong cách chơi.
Việc đọc hiểu thông số vợt cầu lông là bước đầu quan trọng để chọn được một cây vợt phù hợp với phong cách chơi và khả năng của bản thân. Các thông số quan trọng bao gồm trọng lượng (U), độ cứng thân vợt, điểm cân bằng, sức căng dây,… Mỗi thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và cảm giác chơi của người dùng. Hãy xem xét kỹ lưỡng các thông số này để tìm được cây vợt hoàn hảo cho mình!
Hãy thử nghiệm và lắng nghe cảm giác của chính bạn để chọn ra cây vợt hoàn hảo nhất!
Xem thêm các cây vợt cầu lông tại shop NVBPLay nhé!
Liên hệ ngay tại fanpage NVBPlay để được tư vấn chi tiết!